14-11-2025 - 08:43

Tiếp cận Nguyễn Du từ quan điểm của V.I.Lenin về “Hai dòng văn hóa” và lý thuyết “Trường văn học” của Pierre Bourdieu

Kỷ niệm 260 năm Năm sinh đại thi hào Nguyễn Du (1765 – 2025), Tạp chí Hồng Lĩnh số 230 trân trọng giới thiệu bài viết Tiếp cận Nguyễn Du từ quan điểm của V.I.Lenin về “Hai dòng văn hóa” và lý thuyết “Trường văn học” của Pierre Bourdieu của tác giả Phạm Quang Ái

Nguyễn Du (1765-1820) được giới học thuật và công chúng tôn vinh là đại thi hào dân tộc, một danh vị được xác lập không chỉ bởi tầm vóc nghệ thuật mà còn bởi khả năng kết tinh những giá trị tinh hoa của văn hóa Việt Nam trong một giai đoạn lịch sử đầy biến động. Các kiệt tác của ông, tiêu biểu là Đoạn Trường Tân Thanh (Truyện Kiều), Văn tế thập loại chúng sinh, và thi ca chữ Hán (Thanh Hiên thi tập, Bắc hành tạp lục), đã vượt qua giới hạn thời gian để trở thành di sản bất hủ. Tuy nhiên, việc giải mã cội nguồn của "xung năng nghệ thuật" đã sản sinh ra những tác phẩm vĩ đại này vẫn luôn là một thách thức đối với các nhà nghiên cứu. Xung năng đó không thể được lý giải chỉ bằng tài năng cá nhân hay sự tiếp thu đơn thuần từ các dòng văn học đã có. Nó là kết quả của một quá trình phức tạp, nơi những mâu thuẫn xã hội sâu sắc được nội hóa và chuyển hóa thành nguồn lực sáng tạo mạnh mẽ. Bài viết này nhằm cung cấp một giải pháp lý thuyết để làm sáng tỏ quá trình chuyển hóa đó, thông qua việc kết hợp hai khung lý thuyết vĩ mô và vi mô: quan niệm "hai dòng văn hóa trong một nền văn hóa" của V.I.Lenin và lý thuyết "trường văn học" của Pierre Bourdieu.

Sự kết hợp này cho phép chúng ta thực hiện một phân tích biện chứng, không chỉ dừng lại ở việc nhận diện các hiện tượng văn hóa mà còn đi sâu vào cơ chế tạo tác của chúng. Trong khi lý thuyết của Lê-nin giúp định vị các mâu thuẫn giai cấp và văn hóa ở cấp độ cấu trúc xã hội, thì lý thuyết của Bourdieu cung cấp các công cụ sắc bén để phân tích quá trình những mâu thuẫn đó được xử lý bởi cá nhân nghệ sĩ, tạo ra tác phẩm mang tính cách mạng.  

I. Cơ sở lý luận và thực hành nghiên cứu 

1. Định hướng nghiên cứu:

Luận điểm chính của nghiên cứu này là sự chuyển hóa xung đột văn hóa thành xung năng nghệ thuật ở Nguyễn Du không phải là một hiện tượng ngẫu nhiên, mà là một chuỗi biện chứng phức tạp. Quá trình này được phân tích thông qua sự tương tác giữa cấu trúc xã hội (theo quan niệm của Lê-nin) và hành động cá nhân (theo quan niệm của Bourdieu). Bài viết sẽ tiến hành phân tích theo một chuỗi logic gồm bốn bước:

- Nhận diện xung đột văn hóa: Sử dụng lý thuyết Lenin để xác định các dòng văn hóa đối lập và mâu thuẫn giai cấp tồn tại trong bối cảnh xã hội Việt Nam cuối thế kỷ XVIII, đầu thế kỷ XIX.

- Nội hóa mâu thuẫn vào habitus: Phân tích cách những mâu thuẫn này được nội hóa vào habitus độc đáo của Nguyễn Du - một sản phẩm của lịch sử sống đặc biệt của ông.

- Hiện thực hóa bằng chiến lược thẩm mỹ: Khảo sát các lựa chọn sáng tạo cụ thể mà Nguyễn Du đã thực hiện để biến mâu thuẫn thành tác phẩm.

- Kết tinh nghệ thuật và tái cấu trúc trường: Đánh giá kết quả cuối cùng là sự ra đời của những kiệt tác, từ đó tái định hình trật tự biểu tượng trong trường văn học.

Mục tiêu của bài viết là chứng minh rằng sự thành công của Nguyễn Du nằm ở khả năng biến xung đột văn hóa thành nguồn lực sáng tạo, tạo nên những tác phẩm không chỉ mang giá trị dân tộc mà còn có ý nghĩa nhân loại.

2. Khung lý thuyết nền tảng: Cấu trúc và Cơ chế

2.1. Lý thuyết "Hai dòng văn hóa" của V.I.Lenin: Nhận diện cấu trúc phân tầng.

Lý thuyết của V.I.Lenin về "hai dòng văn hóa trong một nền văn hóa" đóng vai trò là điểm khởi đầu cho phân tích này. Lê-nin từng khẳng định: "Trong mỗi nền văn hóa quốc gia đều có, một mặt, những yếu tố của văn hóa dân chủ, xã hội chủ nghĩa, phát triển do sự sống và hoạt động của quần chúng lao động; mặt khác, những yếu tố của văn hóa phản động, thuộc về giai cấp địa chủ và tư sản"1. Quan điểm này mang giá trị lý luận quan trọng: văn hóa dân tộc trong xã hội có giai cấp không thể là một khối thuần nhất. Trong lòng nó luôn tiềm ẩn những dòng đối lập, phản ánh lợi ích và ý thức hệ khác nhau của từng giai cấp. Việc phân biệt hai dòng văn hóa này giúp nhận diện cách giai cấp tư sản sử dụng các khẩu hiệu văn hóa dân tộc để lừa dối quần chúng lao động.

Khi áp dụng quan điểm này lên bối cảnh xã hội Việt Nam nửa cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX, ta thấy rõ tính khai sáng của nó. Giai đoạn này chứng kiến những biến động chính trị và xã hội lớn, với sự suy yếu của chế độ Lê - Trịnh, sự bùng nổ của khởi nghĩa nông dân, sự trỗi dậy và sụp đổ của nhà Tây Sơn, và cuối cùng là sự thiết lập triều Nguyễn. Những thay đổi này đã kéo theo sự thay đổi trong phân bố quyền lợi và "vốn văn hóa". Một mặt, văn hóa bác học (thể hiện qua Nho giáo, chữ Hán, và chế độ khoa cử) tiếp tục giữ vị trí chính danh và chiếm ưu thế trong các thiết chế quyền lực. Mặt khác, văn hóa dân gian (thể hiện qua ca dao, truyện Nôm, tín ngưỡng làng xã) phản ánh đời sống, cảm thức và đôi khi là tiếng nói phản kháng của quần chúng lao động. Việc sử dụng lý thuyết của Lenin giúp ta đọc các hiện tượng văn học như những chỉ dấu xã hội, nơi một thể loại hay một giọng điệu có thể biểu thị lợi ích và nhận thức của một giai cấp hay tầng lớp xã hội cụ thể.

Tuy nhiên, lý thuyết Lenin, với ưu điểm là nhạy bén về tính giai cấp của văn hóa, vẫn có hạn chế khi không cung cấp đủ các khái niệm để giải thích cơ chế chuyển hóa vi mô. Hơn nữa, thực tiễn lịch sử Việt Nam cho thấy sự phức tạp hơn so với mô hình nhị phân của Lenin. Ngay trong chính "văn hóa bác học" cũng tồn tại hai dòng nội tại: một dòng gắn với quý tộc, quan lại (nhấn mạnh lễ nghĩa, trung quân), và một dòng "bình dân" phát xuất từ nho sĩ xuất thân ít quyền lợi hơn, mang khuynh hướng nhân bản hơn. Sự chuyển dịch và xung đột nội tại này chính là tiền đề quan trọng cho những đổi mới văn hóa.

2.2. Lý thuyết "Trường văn học" của Pierre Bourdieu (1930 – 2002): Giải mã cơ chế chuyển hóa vi mô.

Để lấp đầy khoảng trống mà lý thuyết của Lenin để lại - tức là làm sao giải thích được quá trình xung đột văn hóa chuyển thành động lực sáng tạo nghệ thuật - bài viết sử dụng lý thuyết "trường văn học" của Pierre Bourdieu. Bourdieu mô tả xã hội như một mạng lưới các cấu trúc quan hệ, trong đó "trường" là không gian tương tranh có các quy tắc riêng. Trong trường văn học, các tác nhân như tác giả, phê bình, thiết chế (triều đình, nhà xuất bản), và công chúng cùng tương tác và tranh giành vị thế thông qua nhiều loại "vốn". Hành động cá nhân trong trường này chịu ảnh hưởng của habitus - những khuynh hướng được hình thành từ lịch sử sống của họ. Các khái niệm cốt lõi của Bourdieu được định nghĩa và áp dụng như sau:        

- Trường (Champ): Đây là một không gian hành động xã hội với các vị trí và quy tắc riêng. Trường văn học có cấu trúc, với những người chiếm trung tâm và những người ở rìa, và sự cạnh tranh diễn ra để xác định ai nắm quyền đặt chuẩn mực.

- Vốn (Capital): Bourdieu mở rộng khái niệm này ngoài phạm vi vốn kinh tế. Ông phân loại thành vốn văn hóa (kiến thức, học vấn), vốn xã hội (mối quan hệ), và vốn biểu tượng (uy tín, danh tiếng). Các tác nhân có thể huy động các dạng vốn này để đổi lấy vị thế cao trong trường. Điều quan trọng là các dạng vốn này có thể được chuyển hóa lẫn nhau, ví dụ, một người có vốn văn hóa và xã hội lớn có thể chuyển chúng thành vốn biểu tượng

- Habitus: Đây là tập hợp các khuynh hướng, cảm thức, thói quen thẩm mỹ hình thành từ lịch sử sống của cá nhân, bao gồm gia đình, giáo dục và trải nghiệm xã hội. Habitus là cầu nối giữa cấu trúc xã hội và hành vi sáng tạo cá nhân, hoạt động như một "cấu trúc tạo cấu trúc" (structuring structure), vừa bị cấu trúc xã hội định hình, vừa tạo ra các hành vi sáng tạo. Habitus không bất biến mà có thể thay đổi, đặc biệt trong những thời kỳ khủng hoảng.

- Chiến lược (Strategy): Đây là các lựa chọn có tính toán của một tác nhân nhằm sử dụng vốn hiện có để gia tăng vốn biểu tượng và chiếm một vị thế mới trong trường. Các chiến lược này, mặc dù có thể xuất hiện như những tính toán duy lý, nhưng thực chất lại chịu sự chi phối của habitus.

Các khái niệm trên tạo thành một mô hình phân tích mạnh mẽ, giúp giải thích cách thức một cá nhân nghệ sĩ vận dụng vốn và vị thế của mình trong một trường văn học đang biến động để tạo ra tác phẩm.

 

Khái niệm (tiếng Việt / tiếng Pháp)

Định nghĩa cốt lõi

Chức năng trong phân tích

Ví dụ áp dụng cho Nguyễn Du

Trường (Champ)

Không gian xã hội tương tranh với các vị trí và quy tắc riêng.

Định vị bối cảnh xã hội của sáng tạo; xác định các lực lượng đối lập và cuộc đấu tranh giành quyền lực biểu tượng.

Trường văn học cuối thế kỷ XVIII, đầu thế kỷ XIX, với hai cực: bác học Hán-Nho và dân gian Nôm.

Vốn (Capital)

Tài nguyên được sử dụng để duy trì hoặc thay đổi vị thế xã hội.

Đo lường "tài sản" của tác giả (văn hóa, xã hội, biểu tượng) và cách chúng được sử dụng để đạt mục tiêu.

Vốn văn hóa: kiến thức Hán học; Vốn xã hội: quan hệ với giới quý tộc và nhân dân; Vốn biểu tượng: uy tín cá nhân

Habitus

Tập hợp các khuynh hướng, thói quen được hình thành từ lịch sử sống.

Giải thích cách thức mâu thuẫn xã hội được cá nhân nội hóa và biến thành khuynh hướng sáng tạo

Sự kết hợp giữa giáo dục Nho học và trải nghiệm "mười năm gió bụi" tạo nên habitus lưỡng phân, vừa bác học vừa dân gian.

Chiến lược (Strategy)

Các lựa chọn có tính toán nhằm gia tăng vốn biểu tượng và thay đổi vị thế.

Phân tích các lựa chọn sáng tạo cụ thể của tác giả, như chọn thể loại, ngôn ngữ, hoặc đề tài.

Sử dụng thể lục bát dân gian để viết truyện bác học; "đảo dụng" thể văn tế để cất tiếng cho người nghèo.

 

3. Phân tích trường hợp Nguyễn Du: Chuỗi biện chứng từ xung đột đến xung năng

3.1. Giai đoạn 1: Xung đột văn hóa và biến động trường lực

Giai đoạn cuối thế kỷ XVIII, đầu thế kỷ XIX là một thời kỳ "vật đổi sao dời", với những biến động lớn trong thượng tầng chính trị của nền quân chủ Việt Nam. Cuộc khởi nghĩa Tây Sơn đã lật đổ chính quyền Lê-Trịnh, sau đó là sự trỗi dậy của nhà Nguyễn. Những cuộc binh biến và chiến tranh liên miên đã phá vỡ trật tự xã hội và truyền thống. Trong bối cảnh này, trường văn học Việt Nam cũng trải qua một cơn địa chấn, và sự phân bố "vốn văn hóa" bị đảo lộn.  

Trước đó, văn hóa bác học Hán - Nho giữ vị thế độc quyền, được coi là chính thống và là tiêu chuẩn của sự cao quý. Tuy nhiên, các biến cố lịch sử đã làm cho hệ tư tưởng này mất đi sự chính danh và uy tín tuyệt đối. Cùng lúc đó, dòng văn hóa dân gian - vốn bị coi là thấp kém và phi chính thống - lại bộc lộ sức sống mạnh mẽ và khả năng biểu đạt sâu sắc về cuộc sống và tâm tư của quần chúng. Cuộc đối kháng giữa hai dòng văn hóa này tạo ra một trường lực căng thẳng, đầy mâu thuẫn và cũng là nguồn đề tài bất tận cho sáng tác.

Điều quan trọng là mâu thuẫn này không chỉ tồn tại giữa hai dòng văn hóa đối lập. Nó còn diễn ra ngay trong nội tại văn hóa bác học, giữa một dòng bác học quý tộc (gắn với quyền lợi và lễ nghi cũ) và một dòng bác học "bình dân" (có xu hướng nhân bản hơn). Sự phân hóa này không phải là một sự dịch nghĩa lý thuyết cứng nhắc mà là một sự điều chỉnh linh hoạt để phù hợp với thực tiễn lịch sử phức tạp. Chính sự phức tạp này đã mở ra một không gian cho những cá nhân có khả năng thấu hiểu và kết hợp cả hai dòng, và đó là tiền đề cho một habitus lưỡng phân có thể tạo ra những đột phá.

3.2. Giai đoạn 2: Nội hóa mâu thuẫn vào habitus lưỡng phân của Nguyễn Du

Sự sáng tạo của Nguyễn Du không thể tách rời khỏi habitus độc đáo của ông, một sản phẩm trực tiếp từ quá trình sinh hoạt đặc biệt trong một giai đoạn lịch sử hỗn loạn. Nền tảng của habitus này là sự hấp thụ nền giáo dục Hán học uyên thâm, được thừa hưởng từ một dòng họ danh gia vọng tộc ở Tiên Điền, Hà Tĩnh. Vốn văn hóa này đã trang bị cho ông sự thành thạo về điển tích, điển cố, và thi pháp bác học.

Tuy nhiên, cuộc đời Nguyễn Du không chỉ giới hạn trong môi trường quý tộc. Sau khi triều Lê sụp đổ, ông đã trải qua "mười năm gió bụi," sống cuộc đời lưu lạc, nghèo khổ và tiếp xúc sâu sắc với đời sống nông dân và văn hóa bình dân. Chính kinh nghiệm này đã tạo ra một "cảm thức dân gian" sâu sắc. Sự kết hợp độc đáo giữa vốn bác học và cảm thức dân gian đã hình thành một habitus "lưỡng phân".

Habitus này không phải là một sự tích hợp tĩnh mà là một "bộ lọc" năng động, biến xung đột xã hội thành khuynh hướng sáng tạo. Mâu thuẫn xã hội không tự chuyển thành nghệ thuật; quá trình đó đòi hỏi một cơ chế nội tại. Habitus chính là cơ chế đó. Cuối thế kỷ XVIII là một "thời điểm khủng hoảng" lớn, đủ mạnh để phá vỡ các habitus cũ, mang tính quy phạm. Trong khi nhiều Nho sĩ cùng thời bám chặt vào habitus cũ và rơi vào bế tắc, Nguyễn Du đã để những trải nghiệm cá nhân tái cấu trúc habitus của mình.

Habitus mới này là một "hệ thống khuynh hướng bền vững và có thể chuyển đổi", cho phép ông không chỉ thấu cảm với những người "thấp cổ bé họng" mà còn có khả năng hiện thực hóa sự thấu cảm đó bằng ngôn ngữ và hình thức nghệ thuật. Sự "cảm thương thân phận cô đơn, lưu lạc" trong thơ chữ Hán là một biểu hiện trực tiếp của habitus đã được tôi luyện và biến đổi này.

3.3. Giai đoạn 3: Hiện thực hóa bằng các chiến lược thẩm mỹ

Từ habitus lưỡng phân đã được tôi luyện, Nguyễn Du đã lựa chọn và thực hiện các chiến lược sáng tạo cụ thể nhằm định vị bản thân trong trường văn học đang biến động. Các lựa chọn này không phải là ngẫu nhiên, mà là sự "hiện thực hóa" một cách tự nhiên của một habitus đã tích hợp cả hai dòng văn hóa.

 - Chiến lược 1: Đoạn Trường Tân Thanh (Truyện Kiều) Nguyễn Du đã thực hiện một chiến lược thẩm mỹ táo bạo. Ông vay mượn cốt truyện từ tác phẩm Trung Hoa Kim Vân Kiều truyện, một "vật liệu" thuộc vốn văn hóa bác học. Tuy nhiên, thay vì sử dụng văn vần hay thể thơ Trung Quốc, ông lại viết bằng thể lục bát - một thể thơ dân tộc, gần gũi với ca dao, tục ngữ và ngôn ngữ bình dân. Đây là một chiến lược "chuyển hóa vốn". Bằng cách dùng vốn Hán học (cốt truyện, điển tích) làm bệ đỡ, ông đã nâng tầm vốn dân gian (thể lục bát, ngôn ngữ bình dân) lên một trình độ biểu tượng mới. Tác phẩm của ông, vì thế, vừa có giá trị thẩm mỹ cao của văn học bác học, vừa có sức lan tỏa rộng rãi trong quần chúng.

- Chiến lược 2: Văn tế thập loại chúng sinh, ở đây, Nguyễn Du tiếp tục sử dụng một chiến lược độc đáo là "đảo dụng" thể loại. Thể văn tế vốn là một hình thức nghi lễ bác học, thường được sử dụng để tế người có vị thế trong xã hội hoặc để cúng tế thần linh. Nguyễn Du đã đảo ngược chức năng đó, dùng nó để cất tiếng nói cho những "thập loại chúng sinh" - những linh hồn thấp cổ bé họng, chết vì dịch bệnh, chiến tranh, đói khát, không có người thờ cúng. Chiến lược này không chỉ thể hiện một tầm vóc nhân đạo phi thường mà còn thách thức doxa (các lẽ phải đương nhiên) của trường văn học. Việc sử dụng thể  song thất lục bát - vốn là thể thơ của ngâm khúc dân gian - thay vì thể văn tế biền ngẫu truyền thống, đã tạo ra một tác phẩm có tính đột phá cao về mặt đạo đức và nghệ thuật, từ đó tạo ra vốn biểu tượng mới cho tác giả.

- Chiến lược 3: Thơ chữ Hán (Thanh Hiên thi tập, Nam trung tạp ngâm, Bắc hành tạp lục) Nguyễn Du không từ bỏ vốn Hán học của mình. Trái lại, ông dùng nó để thực hiện một chiến lược khác: biểu lộ tâm tư cá nhân, phê phán hiện thực, và vượt qua các "quy phạm" (chuẩn mực) cũ của văn học trung đại. Trong Thanh Hiên thi tập, ông không còn ẩn mình sau các hình tượng ước lệ, mà biểu lộ một cái tôi cá nhân, cô đơn, khốn khó, băn khoăn về thân phận con người và thời thế. Thơ của ông không chỉ được giới bác học tôn trọng bởi vốn Hán học uyên thâm, mà còn chạm đến những nỗi ưu tư nhân bản sâu sắc, khiến nó hấp dẫn mọi tầng lớp.

Các chiến lược này là kết quả của một "tính toán chiến lược", nhưng không hoàn toàn duy lý. Chúng là sự hiện thực hóa một cách tự nhiên của một habitus lưỡng phân, đã được tôi luyện và biến đổi trong bối cảnh lịch sử đầy biến động. Habitus này đã tạo ra khả năng và khuynh hướng cho các chiến lược này, biến chúng trở thành những lựa chọn tự nhiên và hiệu quả.        

3.4. Giai đoạn 4: Kết tinh nghệ thuật và tái cấu trúc trường văn học

Sự thành công của các chiến lược thẩm mỹ này đã tạo ra "xung năng nghệ thuật" để sản sinh ra những kiệt tác. Các tác phẩm của Nguyễn Du không chỉ là thành tựu cá nhân mà còn là sự tái cấu trúc trật tự biểu tượng của trường văn học Việt Nam. Cụ thể, thơ ca dân gian (thể lục bát, truyện Nôm) được nâng lên tầm văn học cao, khẳng định giá trị và sức biểu đạt của nó. Đồng thời, bản thân Nguyễn Du đã định vị được một "vị thế kép" độc đáo: ông được cả giới bác học tôn trọng (qua Truyện Kiều, thơ chữ Hán), và được quần chúng đón nhận rộng rãi (qua Truyện KiềuVăn tế). Vị thế này đã phá vỡ rào cản giữa hai dòng văn hóa đối lập, tạo ra một không gian văn học mới, nơi hai dòng có thể hòa quyện và phát triển thành nền văn hóa độc đáo của dân tộc Việt Nam.

II. Kết luận     

Bước đầu, chúng tôi đã chứng minh rằng sự kết hợp giữa hai khung lý thuyết của Lenin và Bourdieu mang lại một phân tích biện chứng và toàn diện về trường hợp Nguyễn Du. Lenin chỉ ra "cái gì" đã tạo nên xung đột (mâu thuẫn giai cấp và văn hóa), trong khi Bourdieu lý giải "làm thế nào" mâu thuẫn đó được xử lý ở cấp độ vi mô, thông qua habituschiến lược, để tạo ra một xung năng nghệ thuật. Trường hợp Nguyễn Du là một minh chứng hoàn hảo cho chuỗi biện chứng này: từ xung đột văn hóa đến nội hóa, hiện thực hóa, và cuối cùng là kết tinh nghệ thuật, tạo nên những tác phẩm có giá trị vĩnh cửu.

Bài viết này không chỉ cung cấp một mô hình phân tích toàn diện cho trường hợp Nguyễn Du mà còn gợi ra hai hệ quả thực tiễn quan trọng cho nghiên cứu văn học lịch sử.

Thứ nhất, nó đề xuất một cách tiếp cận linh hoạt đối với các lý thuyết lớn, thay vì áp dụng một cách cứng nhắc. Ví dụ, việc linh hoạt "dịch nghĩa" lý thuyết Lenin để nhận diện sự phân hóa ngay trong nội tại văn hóa bác học đã làm cho phân tích trở nên tinh tế và phù hợp hơn với cấu trúc xã hội bản địa Việt Nam.

Thứ hai, nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng các mô hình lý thuyết trung gian (như "trường văn học" của Bourdieu) để làm sáng tỏ tương tác giữa cấu trúc xã hội vĩ mô và hành động cá nhân vi mô. Nó cho thấy sự sáng tạo nghệ thuật không chỉ là sản phẩm của tài năng cá nhân hay của bối cảnh xã hội, mà là kết quả của một quá trình nội hóa và chuyển hóa phức tạp. Điều này mở ra hướng nghiên cứu mới, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách các nghệ sĩ vĩ đại trong lịch sử đã biến những mâu thuẫn và biến động của thời đại thành nguồn cảm hứng bất tận cho sáng tạo.  

P.Q.A

___________

1. Lê-nin,  Bàn về văn học và nghệ thuật,  NXB Sự thật, Hà Nội, 1960, tr, 171

TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. V.I. Lê-nin,  Bàn về văn học và nghệ thuật,  NXB Sự thật, Hà Nội, 1960;

2. Nguyễn Du, Toàn tập, 2 tập, NXB Văn học và Trung tâm Quốc học, 2015

3. Pierre Bourdieu, Quy tắc nghệ thuật - Sự sinh thành và cấu trúc của trường văn chương (dịch từ bản tiếng Pháp Les Règles de l’art. Genèse et structure du champ littéraire), người dịch: Phùng Ngọc Kiên & Nguyễn Phương Ngọc, Nhà xuất bản Tri thức, Hà Nội, 2018.

. . . . .
Loading the player...