06-12-2025 - 00:57

Nhà văn Trần Thị Hảo và tiểu thuyết “Trước bình minh”

Tạp chí Hồng Lĩnh số 231 trân trọng giới thiệu bài viết Nhà văn Trần Thị Hảo và tiểu thuyết “Trước bình minh” của tác giả Phạm Quang Ái

1. Nhà văn Trần Thị Hảo sinh năm 1957, trong một gia đình mang đậm truyền thống cách mạng, tại thị xã Hà Tĩnh, và chính cội nguồn nơi đây đã trở thành mạch nguồn cảm xúc không bao giờ cạn trong mọi sáng tác của bà. Chính cội nguồn ấy đã hun đúc nên cảm xúc và góc nhìn nghệ thuật đặc biệt của bà, thấm đẫm chất hiện thực bi tráng và tinh thần lãng mạn, mà ta sẽ thấy rõ qua nhân vật Hà An trong tác phẩm. Sự gắn bó sâu sắc với Hà Tĩnh không chỉ dừng lại ở mặt tình cảm mà còn ở vị thế của nhà văn, vốn được xây dựng trên nền tảng học thuật vững chắc, xuất phát từ chính mảnh đất nghèo khó này.

Đặc điểm nổi bật trong sự nghiệp sáng tác của Trần Thị Hảo là khả năng sáng tác song ngữ. Bà vừa viết bằng tiếng Việt để giới thiệu văn hóa và xã hội Pháp đến độc giả trong nước (qua các tác phẩm như Ảo vọng du học và Ngân), vừa viết bằng tiếng Pháp để quảng bá Việt Nam ra thế giới. Việc làm chủ song ngữ không chỉ là tài năng cá nhân mà còn là một động năng văn hóa có tính chiến lược, giúp bà trở thành một nhà ngoại giao văn hóa. Các tác phẩm của bà rất đa dạng. Viết bằng tiếng Việt, có: tập truyện ngắn Ảo vọng du học (2006) và các tiểu thuyết Ngân (2007), Bông mai vàng trước gió (2009), Tình sử Nam Phương Hoàng hậu (2010), Trước bình minh (2025). Viết bằng tiếng Pháp, có: Tiểu thuyết tiêu biểu là Cô gái và chiến tranh (La jeune fille et la guerre, 2007), đã được đưa vào chương trình giảng dạy ngữ pháp tiếng Pháp trên mạng cho sinh viên tại Pháp và các nước Pháp ngữ. Ngoài ra, cuốn tiểu thuyết La dernière Impératrice d’Annam (2014) của bà cũng lọt vào danh sách mười tác phẩm cuối cùng được chọn cho Giải Văn học châu Á năm 2015. Sự kết hợp giữa vai trò học giả (nghiên cứu viên Sorbonne) và nhà văn đã giúp bà không chỉ mang đến các tác phẩm đậm chất văn hóa quê hương mà còn cập nhật các xu hướng văn học đương đại phương Tây, tạo nên một phong cách độc đáo và giàu tính triết luận. Những đóng góp không nhỏ của Nhà văn Trần Thị Hảo đã được cộng đồng quốc tế, đặc biệt là Chính phủ Pháp, ghi nhận bằng những giải thưởng danh giá.  Các nhà phê bình Pháp – Việt đã đánh giá bà là “cầu nối giữa Việt Nam và Pháp về mặt văn hoá và cả về văn học và ngôn ngữ”, và ví bà như một “đại sứ văn hoá”. 

Tiểu thuyết "Trước bình minh" của nhà văn Trần Thị Hảo

2. “Trước bình minh” là cuốn tiểu thuyết thứ sáu bằng tiếng Việt của Nhà văn Trần Thị Hảo, được NXB Hội Nhà văn ấn hành vào quý III/2025. Tác phẩm kể lại cuộc đời của nhân vật Hà An - cô gái miền Trung lớn lên trong khói lửa chiến tranh và những năm tháng hậu chiến gian khó. Câu chuyện bắt đầu từ thành phố Hà Tĩnh, nơi Hà An, cô gái có cái tên gợi nhớ hai vùng quê cha mẹ (Nghệ An - Hà Tĩnh), trải qua tuổi thơ êm đềm. Cha cô là một chỉ huy quân đội, mẹ là giáo viên. Tuổi thơ của Hà An nhanh chóng tan biến giữa bom đạn. Năm 10 tuổi (1967), cô chứng kiến bi kịch kinh hoàng: mẹ cô (cô giáo Vân) hy sinh anh dũng khi cứu học trò khỏi trận bom. Cú sốc này để lại trong Hà An “nỗi đau lớn nhất cuộc đời”, một ký ức bi thương nhưng được cô coi là “đau khổ quý giá” hun đúc nên nghị lực sống và học tập sau này.  Cuộc sống thời chiến được mô tả qua những hình ảnh khắc khổ, nhưng đầy nghĩa tình. Sau trận Tổng tiến công Mậu Thân 1968, cha Hà An bất ngờ trở về thăm gia đình sau khi xung phong vào tuyến lửa. Và mãi gần 2 tháng sau Giải phóng miền Nam, ông mới trở về sau nhiều năm bặt tin tức. Hà An vào Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội học tiếng Pháp. Tại đây, cô gặp gỡ và nảy sinh mối tình sâu đậm với giảng viên người Pháp tên Xavier Emeraud. Mối tình này được nuôi dưỡng chủ yếu qua những lá thư trao đổi, thể hiện sự hòa quyện và “sự hòa hợp về tâm hồn và trí tuệ”. Tuy nhiên, mối tình này nhanh chóng gặp phải rào cản từ cha và dì của Hà An. Cha cô (Đại tá quân đội, lão thành cách mạng) và dì cô kịch liệt phản đối, lo sợ mối quan hệ với một người nước ngoài từ "nước tư bản" sẽ ảnh hưởng đến danh dự gia đình, địa vị xã hội và sự nghiệp của cha. Cha cô còn nhấn mạnh rằng Hà An phải tuân thủ các quy tắc đạo đức xã hội chủ nghĩa và Nho giáo truyền thống (“Tại gia tòng phụ, xuất giá tòng phu", không được "vội vàng lao vào một mối quan hệ yêu đương cảm tính”. Sau những dằn vặt nội tâm dữ dội, Hà An quyết định từ bỏ tình yêu cá nhân. Cô lựa chọn con đường khắc khổ, nhận phân công làm giáo viên tiếng Pháp tại một tỉnh Nam Bộ, một vùng kinh tế mới khó khăn, nơi đất nước đang cần người đóng góp. Trong thư chia tay, Hà An tự nhủ sẽ yêu Xavier suốt đời, nhưng dặn anh "hãy quên em đi, để tìm hạnh phúc ở nơi khác". Cuốn tiểu thuyết khép lại bằng hình ảnh Hà An lặng lẽ lên đường, mang theo gánh nặng nước mắt và niềm hy vọng mới. Việc Hà An, một cô gái trẻ trưởng thành trong khói lửa chiến tranh, lại chọn con đường khắc khổ và tuân thủ áp lực gia đình thay vì hạnh phúc cá nhân, đã khắc họa một bi kịch sâu sắc của thế hệ trẻ Việt Nam lúc giao thời, phải dùng nghị lực phi thường để vượt qua mọi nghịch cảnh, bao gồm cả những đấu tranh về tư tưởng và tình cảm.

Tiểu thuyết "Trước bình minh" khai thác nhiều lớp ý nghĩa sâu sắc, đặt cuộc đời cá nhân của Hà An vào bối cảnh lịch sử và xã hội rộng lớn của Việt Nam hiện đại. Tác phẩm lấy ký ức lịch sử làm mạch chủ đạo, qua hồi tưởng của Hà An, ghi lại những sự kiện quan trọng như cuộc Tổng tiến công Tết Mậu Thân 1968 và những năm tháng Hà Tĩnh là chiến trường khốc liệt. Tác giả miêu tả trực diện những hình ảnh bi thương, ám ảnh về sự tàn phá của bom đạn, đặc biệt là đối với trẻ em. Hình ảnh cô giáo Vân (mẹ Hà An) hy sinh thân mình cứu trò, hay cảnh tượng những đứa trẻ bị cháy đen được mô tả một cách chi tiết…"một cậu bé chín tuổi... bị bỏng cháy đen, khuôn mặt giống như đầu thỏ bị lột da, mắt to đen như hạt nhãn", là những đòn đánh mạnh vào lương tri người đọc, tái hiện sự khốc liệt của chiến tranh phá hoại miền Bắc Việt Nam của Đế quốc Mỹ. Tuy nhiên, trong bi thương, tác phẩm lại nêu bật sức sống kiên cường và tinh thần lạc quan của người dân Việt nơi đây. Ngay sau những trận bom, người dân thôn xóm vẫn "nhặt cuốn sách, vở rơi dưới đất, quét dọn đống đổ nát và lại tiếp tục công việc, học tập". Đây là tinh thần "tay cày, tay súng", thể hiện nghị lực phi thường của dân tộc Việt Nam. Ký ức đau thương về mẹ không chỉ là nỗi đau mà còn là nguồn động lực, là "đau khổ quý giá" giúp Hà An vươn lên trong học tập và cuộc sống.

Trọng tâm tư tưởng của tiểu thuyết nằm ở xung đột văn hóa sâu sắc, được cá nhân hóa qua mối quan hệ Hà An – Xavier. Đây là sự giằng xé giữa lý tưởng xã hội chủ nghĩa (thời kỳ bao cấp) và áp lực Nho giáo truyền thống với khát vọng tự do cá nhân và tình yêu hiện đại (tinh thần khai phóng phương Tây). Cha Hà An, một Đại tá Quân đội Nhân dân Việt Nam, là biểu tượng cho thế hệ cách mạng mẫu mực, liêm chính, nhưng cũng cứng nhắc và bảo thủ. Ông đặt kỳ vọng con gái phải "trở thành một công dân tốt, một người phụ nữ mới, và đặc biệt không được vội vàng lao vào một mối quan hệ yêu đương cảm tính". Tư tưởng này được củng cố bởi đạo lý tam tòng của Nho giáo và bối cảnh chính trị nhạy cảm sau năm 1975, khi mối quan hệ với người đến từ "một nước tư bản" bị coi là phức tạp. Ngược lại, Xavier đại diện cho tinh thần tự do, khai phóng và tôn trọng cá nhân. Trong thư, anh khẳng định: "chỉ có tình yêu thật sự mới tồn tại nơi có tự do", thể hiện sự thấu hiểu sâu sắc trước những khó khăn của Hà An. Tình yêu của họ là sự "hòa hợp về tâm hồn và trí tuệ". Sự lựa chọn cuối cùng của Hà An, dù đau đớn, là một sự hy sinh cá nhân vì trách nhiệm gia đình và cộng đồng, phản ánh sự ưu tiên của thế hệ hậu chiến đối với lý tưởng tập thể và danh dự truyền thống. Sự khuất phục này, trong con mắt của người đọc hiện đại, là bi kịch, nhưng trong bối cảnh lịch sử lúc đó, là một hành động tuân thủ nghĩa vụ.

Tiểu thuyết còn lồng ghép sự đối lập giữa những giá trị thuần khiết hậu chiến và sự tha hóa đạo đức đang manh nha trong thời kỳ Đổi Mới. Sự khắc khổ và trong sáng của Hà An (chọn đến vùng kinh tế mới khó khăn để đóng góp) đối lập gay gắt với sự chuyển biến của nhân vật Lâm, bạn học  Lâm, từ một sinh viên trong sáng, sau này trở thành một doanh nhân giàu có nhanh chóng nhờ tham nhũng, sống thực dụng, phản bội vợ con. Việc Hà An tự nguyện từ bỏ hạnh phúc cá nhân và chọn cuộc sống ở vùng khó khăn, nơi cô có thể tìm thấy sự thanh thản và sống liêm chính đã làm cho nhân vật này trở thành biểu tượng cho sự kiên định đạo đức. Tiểu thuyết qua đó đưa ra một lời cảnh báo về cái giá phải trả cho sự phát triển kinh tế vội vã, nơi "một bộ phận trong giới trẻ chạy theo thứ văn hoá và lối sống thực dụng... xa rời bản sắc dân tộc".

Tâm hồn nhân vật Hà An được bồi đắp, trước hết, bởi chất liệu văn hóa truyền thống được lồng ghép tinh tế trong tác phẩm. Việc mẹ cô ru con bằng ca dao, tục ngữ như câu “Ta về, ta tắm ao ta… dù trong dù đục, ao nhà vẫn hơn”  không chỉ là lời hát mà còn là minh triết sống về lòng yêu quê hương, tìm kiếm sự thanh thản từ cội nguồn, dù vùng đất của mình “không thực sự phồn hoa Ngoài ra, các truyền thuyết (Thánh Gióng, Thạch Sanh) được nhắc lại như một cách lưu giữ lịch sử và giáo dục đạo đức, đối trọng với sự ảnh hưởng của văn hóa ngoại lai. Tác phẩm còn sử dụng thơ ca cách mạng, đặc biệt là trích đoạn "Êmily, con ơi!" của Tố Hữu và "Gửi bạn Chi Lê" của Trần Đăng Khoa, để kết nối câu chuyện cá nhân của người Hà Tĩnh với phong trào phản chiến và chủ nghĩa nhân đạo toàn cầu, nâng cao tầm vóc của bi kịch chiến tranh.

Thành công của tác phẩm "Trước bình minh" không chỉ nằm ở tính chân thực của nội dung mà còn ở sự vận dụng nhuần nhuyễn các thủ pháp tự sự tân tiến của phương Tây dung hợp với chất thơ truyền thống Việt Nam. Tác phẩm chủ yếu được kể theo ngôi thứ nhất, qua giọng kể thủ thỉ, tâm tình của Hà An, giống như một cuốn tự truyện chân thành. Ngôi kể này cho phép người đọc thâm nhập sâu vào thế giới nội tâm phức tạp của nhân vật. Nhà văn Trần Thị Hảo đã sử dụng thành công thủ pháp dòng ý thức để miêu tả những dằn vặt tâm lý. Những dòng độc thoại nội tâm kéo dài, không theo mạch tuyến tính, đã tái hiện sinh động trạng thái tâm lý chấn thương và giằng xé của một người thiếu nữ phải lựa chọn giữa tình yêu và bổn phận. Kết cấu của tiểu thuyết là một chuỗi phân mảnh về không gian và thời gian. Tác phẩm xen kẽ giữa hồi ức tuổi thơ khốc liệt ở Hà Tĩnh với cuộc sống sinh viên hiện tại ở Hà Nội, sau đó chuyển sang tương lai khắc khổ ở miền Tây. Sự phân mảnh này không phải là sự tùy tiện mà là sự tái tạo cấu trúc của ký ức chấn thương. Đối với Hà An, ký ức không phải là một dòng chảy liền mạch mà là những mảnh ghép vụn vỡ, thường bị/được kích hoạt bởi một chi tiết nhỏ như cảnh đồng lúa, bầy cò trắng, hoặc một khúc nhạc Pháp du dương. Ngoài ra, việc lồng ghép các lá thư trao đổi giữa Hà An và Xavier tạo thành một thủ pháp “thư tín” quan trọng. Những lá thư này không chỉ là lời thoại, mà còn là "lớp ngôn ngữ thứ hai", mang đến chất thơ lãng mạn, thuần khiết và sự đối thoại văn hóa sâu sắc giữa hai tâm hồn Việt – Pháp . Dù sử dụng các thủ pháp tự sự hiện đại, văn phong của Trần Thị Hảo vẫn giữ được sự dung dị và giàu chất thơ. Ngôn ngữ của bà chi tiết, chậm rãi, thiên về miêu tả cảm nhận, thần thái của nhân vật, tạo nên phong cách vừa lãng mạn vừa chân thật.

Nhiều đoạn văn tràn ngập hình ảnh tự nhiên êm đềm nhưng lại mang tính ẩn dụ cao. Cảnh đồng quê Hà Tĩnh lúc bình minh: “Dưới những tia nắng của buổi sáng, những chú cò trắng nhẹ nhàng chao lượn trên bầu trời”, gợi lên không chỉ vẻ đẹp thiên nhiên mà còn là tình yêu quê hương chân thành, đằm thắm. Sự hòa quyện giữa cảnh vật và tâm trạng nhân vật thể hiện bút pháp tài hoa của tác giả. Việc lồng ghép truyền thuyết và ca dao, tục ngữ vào mạch kể chuyện không chỉ làm giàu thêm ngôn ngữ mà còn định hình thi pháp, tạo ra sự đối trọng cần thiết với các yếu tố hiện đại, giữ lại cái hồn tình tự Việt ấm áp cho tác phẩm. Qua đó, tác giả đã tạo nên một “sự đối thoại tinh tế giữa hai nền văn hóa”.

Tiểu thuyết Trước bình minh của Nhà văn Trần Thị Hảo là một tác phẩm rất có giá trị, không chỉ ở tính chân thực lịch sử đối với các thế hệ độc giả trong và sau chiến tranh, mà còn ở chiều sâu thẩm mỹ và tư tưởng nghệ thuật. Bằng việc kết hợp thành công thi pháp tự sự tân tiến của phương Tây (dòng ý thức, kết cấu phân mảnh, thư tín) với lối kể chuyện thủ thỉ, lãng mạn của truyền thống dân gian, bà đã ghi lại lịch sử và văn hóa quê hương theo một cách rất riêng, rất Việt Nam. Tác phẩm đặt ra những câu hỏi sâu sắc về sự lựa chọn của con người giữa bổn phận và tự do, giữa truyền thống và hiện đại, đồng thời khẳng định giá trị vĩnh cửu của sự kiên cường, liêm chính trong bối cảnh xã hội chuyển mình. Bi kịch cá nhân của Hà An, dù phải chịu đau khổ khi từ bỏ tình yêu để chọn nghĩa vụ, lại là sự khẳng định về niềm tin mãnh liệt vào "ánh sáng ngày mai", ánh sáng hy vọng sau những năm tháng dài tăm tối của chiến tranh và hậu chiến.

P.Q.A

. . . . .
Loading the player...