Với ngòi bút tinh tế và giàu cảm xúc, tác giả Nguyễn Thị Hà, Trường THCS Sơn Kim, Hương Sơn, Hà Tĩnh, tác phẩm "Chiếc bè mùa lũ lụt" là một câu chuyện sâu sắc về ký ức tuổi thơ trong những mùa mưa lũ khắc nghiệt ở miền Trung. Chiếc bè được làm bằng nứa tre giản dị không chỉ là nơi trú ẩn an toàn mà còn trở thành biểu tượng thiêng liêng cho tình phụ tử. Qua đó, người đọc cảm nhận được sự kiên cường, tình yêu thương thầm lặng và trách nhiệm vô bờ bến của người cha, người đã lặng lẽ chở che, làm "mái nhà thứ hai" để đưa gia đình vượt qua mọi bão giông của cuộc đời.
Chiếc bè mùa lũ lụt
Nguyễn Thị Hà
Mỗi khi mùa lũ lụt về, miền Trung quê tôi lại trở mình rên rỉ dưới làn nước bạc đục ngầu, ngập lụt cả những lối mòn thân thuộc, những khoảng sân, mái nhà và giấc mơ nhỏ bé. Lũ lụt đến trong những tiếng khóc, tiếng kêu, sự lắng lo của những con người quanh năm chịu sự nổi giận của đất trời. Nước dâng lên, từ ngọn mương sau nhà, từ dòng sông trước ngõ, dần dần ngập hết cả căn nhà nơi chắt chiu cả đời của mỗi gia đình. Chỉ cần một đêm mưa trắng trời, sáng dậy đã thấy nước lấp xấp dưới chân giường, bếp lửa đã tắt, gà gáy lạc lối, và những con người bắt đầu ngày mới không phải bằng những công việc mưu sinh hằng ngày, mà bằng sự lo toan của việc phải chạy lũ.
Những ngày ấy, chiếc bè của cha hiện lên như một chiếc phao lặng lẽ giữa giông bão, lũ lụt. Nó không sáng bóng như tàu to thuyền lớn, cũng chẳng có động cơ hay vô lăng. Đó chỉ là một khung bè làm bằng những bó nứa được cha lựa kỹ từ đầu mùa, bó lại bằng dây thừng se từ vỏ cây rừng. Cha làm bè không theo một bản vẽ nào. Chỉ bằng kinh nghiệm của một người đàn ông sinh ra và lớn lên giữa mùa lũ. Cha cặm cụi suốt mấy ngày trời, ghép từng đòn nứa, chêm từng khúc gỗ, sao cho bè nổi đều, không lật, không nghiêng. Mỗi khi bè xong, cha thở phào như vừa dựng được một mái nhà nổi cho gia đình. Bè không có mui, chỉ có một khoảng không trống trải, ở giữa cha buộc thêm tấm phên để chất đồ khô, gạo, muối, áo quần. Một bên bè là lồng gà buộc chặt, bên kia là cái rọ úp mấy con lợn nhỏ. Và ở chính giữa là nơi cả nhà chúng tôi co cụm vào nhau những ngày lũ lụt.

Chiếc bè mùa lũ lụt (Minh họa: Mi-a)
Tôi nhớ lần đầu được ngồi lên bè, khi mới lên sáu tuổi. Đêm ấy, mưa như ôm vò mà xối, nước lên nhanh đến mức không ai kịp trở tay. Cả làng ngập trắng, tiếng chó tru, tiếng người gọi nhau í ới. Mẹ ôm lấy tôi và em trai, bước khẽ lên bè, chân run vì lạnh và vì lo. Cha đi sau cùng, tay cầm cây sào tre dài, ánh đèn pin mờ mờ phản chiếu gương mặt sạm đen, ánh mắt kiên quyết. Cả đêm ấy, chiếc bè trôi lặng lẽ giữa mênh mông nước đục ngầu. Cha không ngủ, tay vẫn giữ sào, mắt nhìn về phía những mái nhà đang dập dềnh. Gió lạnh táp vào mặt, nước mưa đọng thành dòng chảy xuống cổ áo. Nhưng cha không than, chỉ lặng lẽ cúi đầu, thỉnh thoảng kiểm tra dây buộc, xem bè có bị nước lùa vào không. Tôi nằm trong lòng mẹ, nghe tiếng mưa rơi lộp độp lên bè, nghe tiếng lợn kêu enh éc, và thấy bàn tay cha thô ráp, ấm lạ thường, đặt lên mái đầu tôi, nhẹ nhàng.
Sau này, tôi lớn lên, mùa lũ vẫn về như một thói quen cay nghiệt của đất trời. Mỗi năm, cha lại làm bè. Mỗi năm, bè lại được gia cố thêm chắc chắn. Cha bảo, “lũ không chừa ai, chỉ người nào chuẩn bị trước thì sống sót”. Những chiếc bè của cha, năm này qua năm khác, cứu cả nhà tôi khỏi bao phen nước dữ. Có năm nước ngập gần tới mái nhà, bè trở thành nơi sống tạm gần cả tuần. Mẹ nhóm bếp bằng củi khô gói trong bao nilon từ đầu mùa. Chúng tôi ăn cơm chan nước mắm, ngủ co ro, nhưng vẫn cảm giác bình yên. Trên bè, có tiếng gà, có tiếng lợn, có tiếng gió rít hun hút, và có ánh mắt cha yên lặng mà vững vàng như mạn thuyền giữa bão.
Thời gian trôi. Tôi đi học xa, rồi đi làm. Những mùa lũ sau đó, tôi không còn bên cha, không còn ngồi trên bè nữa. Nhưng năm nào về quê, tôi cũng thấy cha dọn đống nứa cũ, thay dây mới, vá lại mặt bè. Mẹ bảo: “Cha con già rồi, chứ mùa lũ lụt vẫn không yên tâm khi chưa sửa bè xong.”
Tôi nhìn đôi tay cha giờ đã chậm hơn xưa, mắt kèm nhèm, lưng hơi còng xuống theo năm tháng. Chiếc bè năm nào vẫn nằm đó, cạnh bờ ao, phủ một lớp rêu mỏng xanh xao, như chính bóng cha, lặng lẽ nhưng bền bỉ, âm thầm mà kiên cường.
Đối với nhiều người, bè chỉ là phương tiện tạm thời trong mùa thiên tai. Nhưng với tôi, chiếc bè của cha là mái nhà thứ hai, là vòng tay âm thầm che chở, là biểu tượng cho tình thương không lời. Nó không chỉ giúp gia đình vượt qua lũ lụt, mà còn giúp tôi hiểu rằng, trong mỗi người cha, luôn có một chiếc bè làm từ tình thương, trách nhiệm và sự hy sinh âm thầm, đưa con cái vượt qua mọi giông tố của cuộc đời.
N.T.H