Trong dòng chảy ký ức chiến tranh Việt Nam, hình ảnh người lính được tái hiện đậm nét trong nhiều loại hình nghệ thuật. Tuy nhiên, hình tượng nhà giáo – liệt sĩ, những con người đi giữa hai trận tuyến “cầm phấn” và “cầm súng”, lại ít được phản ánh một cách đầy đủ và có hệ thống.

Nhà giáo, nhà văn Lê Văn Vỵ.
Tập sách Ghi chép về nhà giáo – liệt sĩ (Tập 1) của nhà giáo, nhà văn Lê Văn Vỵ vừa được ấn hành tại Nhà xuất bản Đại học Vinh vào đầu tháng 11.2025, là một nỗ lực nghiêm túc nhằm lấp đầy khoảng trống này. Cuốn sách không chỉ mang lại nguồn tư liệu quý cho việc nghiên cứu lịch sử ngành giáo dục, mà còn gợi mở nhiều suy tư về nhân cách và giá trị nghề giáo trong bối cảnh xã hội đương đại.
1. Giá trị nổi bật nhất của cuốn sách là tính chân thực của tư liệu. Trong Lời thưa, tác giả cho biết ý tưởng biên soạn cuốn sách về nhà giáo – liệt sĩ đã được hình thành từ nhiều năm trước, nhưng phải đến năm 2025 ông mới có điều kiện triển khai. Việc ghi chép sau hơn nửa thế kỷ đặt ra nhiều thách thức về tư liệu: nhiều hồ sơ đã thất lạc, số lượng nhân chứng còn lại không nhiều, các nguồn thông tin phân tán, không đồng đều về độ tin cậy.
Trong bối cảnh đó, quá trình thu thập tư liệu mang tính chất của một công trình điền dã và khảo cứu ký ức, đòi hỏi sự bền bỉ trong từng cuộc điện thoại, từng chuyến đi thực địa, cũng như sự cẩn trọng trong tiếp nhận và xử lý các mẩu hồi ức được cung cấp bởi gia đình, bạn bè, đồng nghiệp và học trò của các nhà giáo – liệt sĩ. Chính sự kiên trì trong việc chắp nối những mảnh tư liệu rời rạc – từ ký ức cá nhân đến các dấu tích còn sót lại trong lưu trữ, đã giúp tác giả kiến tạo được một bức tranh tư liệu có giá trị về một thế hệ nhà giáo ở Hà Tĩnh tham gia chiến tranh chống ngoại xâm, bảo vệ nền độc lập dân tộc. Tác giả gọi đó là “một hành trình âm thầm, lặng lẽ”, và đó cũng là một hành trình nhân văn sâu sắc, đóng góp quan trọng cho việc khôi phục ký ức về nghề giáo trong chiến tranh, một chủ đề vốn khá thiếu vắng trong hệ thống sử liệu hiện hành.

Tập sách Ghi chép về nhà giáo – liệt sĩ (Tập 1) của nhà giáo, nhà văn Lê Văn Vỵ vừa được ấn hành tại Nhà xuất bản Đại học Vinh vào đầu tháng 11.2025
Trong quá trình biên soạn Ghi chép về nhà giáo – liệt sĩ (Tập 1), tác giả chủ yếu dựa vào ba nhóm tư liệu có tính bổ sung lẫn nhau. Nhóm thứ nhất, là hồi ức của thân nhân, đây là nguồn tư liệu giàu chi tiết đời sống và cảm xúc cá nhân, giúp tái dựng bối cảnh gia đình và quá trình trưởng thành của các nhà giáo – liệt sĩ (Ngọn lửa, Chuyện ít biết về nhà giáo – liệt sĩ Bùi Dung, Những lá thư từ chiến trường, Yêu thương ở lại, Khắc khoải tiếng chim từ quy, Vịn con chữ mà đứng dậy…). Nhóm thứ hai, gồm ký ức của đồng nghiệp, học trò và đồng đội, tạo nên góc nhìn nghề nghiệp và xã hội, làm rõ phẩm chất sư phạm và tinh thần cống hiến của họ trong môi trường giáo dục và chiến tranh (Cõng trò đi học, Hóa thân vào phượng vĩ, Kỷ vật vô giá, Người truyền lửa cho học trò, Trong ký ức cựu học sinh và đồng nghiệp…). Nhóm thứ ba, là những tư liệu chính thống có khả năng tra cứu hồ sơ lưu trữ, văn bản hành chính, thư từ và giấy tờ liên quan, được sử dụng để kiểm chứng và đối chiếu thông tin (Những lá thư từ chiến trường, Dạy học để hoạt động cách mạng, Chuyến đò định mệnh, Điều khó nói trong chiến tranh…).
Việc kết hợp linh hoạt ba nguồn tư liệu này, hình thành nên một quy trình “kiểm chứng chéo” nghiêm ngặt, giúp tăng tính xác tín cho từng ghi chép và cho phép tái hiện một giai đoạn lịch sử mà tư liệu chính thống vốn còn khiếm khuyết. Nhờ đó, tập sách vượt ra ngoài phạm vi một văn bản tưởng niệm, trở thành một đóng góp có giá trị cho kho tư liệu về các nhà giáo – liệt sĩ Hà Tĩnh nói riêng và lịch sử giáo dục Việt Nam nói chung.
Tập sách gồm 26 ghi chép về 20 nhà giáo-liệt sĩ, mỗi ghi chép là một lát cắt của cuộc đời một nhà giáo – liệt sĩ từng sống, giảng dạy và chiến đấu trên mảnh đất Hà Tĩnh. Ngay từ nhan đề các bài viết như Ngọn lửa, Cõng trò đi học, Lấy thân mình che sự sống cho học sinh, Chuyến đò định mệnh, Mộ gió, Khúc vĩ thanh…, tác giả đã gợi lên những biểu tượng giàu sức ám gợi về phẩm hạnh, nhân cách và sự hy sinh của người thầy Việt Nam trong chiến tranh. Từ những câu chuyện riêng lẻ, chân dung của 29 nhà giáo – liệt sĩ với tên tuổi, tiểu sử và hoàn cảnh hi sinh cụ thể như Nguyễn Trường Bùi, Bùi Đình Chất, Nguyễn Xuân Đông, Đinh Xuân Giao, Đặng Duy Giáp, Nguyễn Văn Hậu, Trần Xuân Hoạt, Lê Quốc Hội, Trần Ngọc Lượng, Trần Thị Minh, Lê Văn Minh, Hồ Viết Mười, Nguyễn Ngọc Mỹ, Phan Văn Mỹ, Trần Xuân Tiến, Nguyễn Hữu Tứ, Phan Thị Như Thịnh, Hoàng Xuân Thọ, Trần Xuân Vanh, Nguyễn Công Việt… dần hiện lên thành một bức tranh chung: không gian của ký ức, của tinh thần bất khuất, sự quên mình hi sinh vì lý tưởng.
Ở đó, người thầy hiện lên là một chủ thể kép: vừa là người gieo chữ trên bục giảng, vừa là chiến sĩ giữa lửa đạn; vừa sống giản dị, tận tâm, vừa sẵn sàng đối mặt với hiểm nguy để bảo vệ học trò hoặc bước ra chiến trường khi Tổ quốc cần. Chính sự kết tinh giữa trách nhiệm nghề nghiệp và tinh thần công dân ấy, đã khiến tập sách không chỉ dừng lại ở việc phục dựng tiểu sử của những con người bình dị mà phi thường, mà còn kiến tạo một bản anh hùng ca lặng lẽ về nghề dạy học trong chiến tranh, nơi lý tưởng giáo dục hòa quyện với lý tưởng phụng sự quốc gia.
Hướng nghiên cứu chú trọng việc phục dựng lịch sử từ những mảnh tư liệu nhỏ lẻ, không lý tưởng hóa mà khai thác chiều sâu đời thường đã được Lê Văn Vỵ hết sức chú trọng và vận dụng triệt để ở tập sách này. Đây cũng là một hướng tiếp cận hiện đại, phổ biến trong việc nghiên cứu lịch sử, ký ức.
2. Nhìn từ góc độ văn hoá, các chân dung trong Ghi chép về nhà giáo – liệt sĩ cho thấy vị trí đặc biệt của người thầy trong cấu trúc văn hoá Việt Nam, đặc biệt tại Hà Tĩnh – nơi truyền thống hiếu học và tinh thần yêu nước được cộng hưởng, tạo nên một dạng bản sắc địa phương độc đáo. Dưới cách tiếp cận này, cuốn sách của Lê Văn Vỵ không chỉ dừng ở việc ghi lại tiểu sử cá nhân, mà còn khắc họa một kiểu mẫu văn hóa, trong đó nghề dạy học được xem như biểu hiện tiêu biểu của tinh thần công dân và trách nhiệm cộng đồng.
Dù chiến tranh diễn ra khốc liệt, nhiều thầy cô vẫn kiên trì duy trì lớp học, coi giáo dục là một sứ mệnh không thể trì hoãn. Những câu chuyện như thầy Bùi Đình Chất ở Can Lộc ngày ngày cõng học trò đến lớp (Cõng trò đi học), hay thầy Trần Đức Thiện ở Tiên Điền lấy thân mình che chở học sinh trong giây phút sinh tử (Lấy thân mình che sự sống cho học sinh), cùng nhiều trường hợp rời bục giảng để lên đường chiến đấu rồi hy sinh anh dũng… đều hé lộ một khung cảnh văn hóa – xã hội, nơi người thầy giữ vai trò trụ cột đạo đức, là điểm tựa tinh thần cho cả cộng đồng. Ở đó, người thầy không chỉ là người truyền đạt tri thức mà còn là hình mẫu nhân cách, là hiện thân của khí phách và nghĩa tình.
Trong bối cảnh hiện nay, khi nghề giáo đang đối mặt với nhiều biến động giá trị, việc tái hiện những tấm gương nhà giáo – liệt sĩ có ý nghĩa sâu sắc. Nó gợi mở cho người đọc một câu hỏi có tính thời sự: điều gì làm nên phẩm giá của nghề dạy học trong một xã hội chuyển động nhanh chóng. Bằng cách làm sống lại các ký ức ấy, Ghi chép về nhà giáo – liệt sĩ đã vượt ra ngoài khuôn khổ của một tập hồi ký – tư liệu, trở thành một hình thức lưu giữ ký ức cộng đồng, góp phần bồi đắp “văn hóa tưởng niệm” trong xã hội Việt Nam đương đại. Cuốn sách nhắc chúng ta rằng sự phát triển của hôm nay không thể tách rời khỏi những hi sinh lặng thầm của quá khứ; và giá trị nhân văn của tác phẩm nằm ở chỗ giúp độc giả nhận diện lại vai trò bền vững của người thầy trong chiều sâu văn hóa, trong ý thức cộng đồng của người Việt.

Nhà văn Lê Văn Vỵ trao đổi với thầy Lê Sỹ Noạn đồng nghiệp với nhà giáo-liệt sĩ Phan Thị Nhị Thịnh
3. Trong khi tái hiện chân dung của 29 nhà giáo – liệt sĩ, cuốn sách đồng thời mở ra một không gian trầm mặc của những người ở lại – cha mẹ, vợ con, đồng nghiệp và học trò của họ. Nỗi đau của họ lặng lẽ, kéo dài, mang sắc thái trầm bền của một cộng đồng đã quen kiên nhẫn chịu đựng và giàu đức hy sinh – phẩm chất thường được xem như đặc trưng văn hóa Hà Tĩnh.
Từ những những câu chuyện, những kỷ vật được nâng niu qua nửa thế kỷ (Chuyện ít biết về nhà giáo – liệt sĩ Bùi Dung, Điều không thể thành có thể, Dạy học để hoạt động cách mạng, Kỷ vật vô giá, Chị em quấn nhau như hình với bóng…), những lá thư nhuốm màu thời gian (Những lá thư từ chiến trường), đến những câu chuyện được kể lại bằng giọng run run của học trò, đồng nghiệp khi mái tóc đã bạc màu thời gian (Cõng trò đi học, Hoá thân thành phượng vỹ, Thời gian…)… người đọc cảm nhận rõ chiến tranh không chỉ cướp đi sinh mạng của những người thầy, người cô mà còn để lại những nỗi đớn đau, những khoảng trống dai dẳng, khó khoả lấp trong từng gia đình và mái trường.
Bằng cách lựa chọn lối ghi chép gần với tư liệu sống, Lê Văn Vỵ đã phục dựng một phần “ký ức tập thể” của cộng đồng, nơi nỗi đau quá khứ và lòng tri ân hiện tại được cộng hưởng, cùng làm sáng rõ vẻ đẹp nhân văn về sự hi sinh cao cả của các nhà giáo trong hoàn cảnh chiến tranh. Cách tổ chức tư liệu của tác giả vì thế không chỉ nhằm mục đích hồi cố, mà còn kiến tạo một diễn ngôn về cái đẹp nhân văn của sự hy sinh: Những mất mát riêng tư được đặt trong bình diện giá trị chung, nơi nỗi đau được nâng đỡ bởi ý thức cao cả về trách nhiệm lịch sử. Chính sự song hành giữa nỗi đau riêng và giá trị chung ấy khiến cuốn sách không chỉ là một tài liệu lịch sử – giáo dục, mà còn là một thông điệp lặng lẽ nhưng thấm thía về sức mạnh của quá khứ, về vẻ đẹp của lòng hi sinh cao cả của ông cha vì nền độc lập của dân tộc.
4. Trên bình diện nghệ thuật, Ghi chép về nhà giáo – liệt sĩ (Tập 1) không nhằm tạo dựng một tác phẩm văn học theo nghĩa thuần túy. Tuy nhiên, quá trình đọc cho thấy tác phẩm sở hữu một cấu trúc thể loại linh động, có sự kết hợp giữa yếu tố báo chí, ký sự và chân dung văn học.
Là nhà văn, Lê Văn Vỵ chọn lối kể mạch lạc, tiết chế cảm xúc, ưu tiên độ xác thực hơn sự trữ tình. Dù đối tượng viết là những nhân vật có số phận bi tráng, nhưng tác giả không khai thác khía cạnh bi kịch để tạo hiệu ứng cảm xúc. Ngược lại, ông để tư liệu và lời kể nhân chứng dẫn dắt câu chuyện. Điều này tạo ra một khoảng cách thẩm mỹ cần thiết, giúp tác phẩm giữ được tính trung thực. Ngay cả ở những câu chuyện có khả năng khơi gợi cảm xúc mạnh do tính chất khốc liệt của chiến tranh và mức độ hy sinh mất mát (Có phải Lượng và Minh về đó không?, Khắc khoải tiếng chim từ quy, Chuyến dò định mệnh, Mộ gió…), tác giả vẫn giữ một ngòi bút kiểm soát, điềm đạm, không khai thác bi kịch như một chiến lược thẩm mỹ. Chính sự tự hạn chế này đã tạo ra hiệu quả kép: một mặt bảo vệ tính xác tín của tư liệu, mặt khác trao cho người đọc khoảng trống để tự hình thành trải nghiệm cảm xúc – một phương thức gợi hơn là tả, gọi mời hơn là áp đặt.
Mặc dù vậy, nhiều ghi chép trong cuốn sách lại được đặt trong những bối cảnh giàu chi tiết và hình tượng: Sân trường tranh tre, con đò ngang, buổi chiều gió Lào, khoảnh khắc “phượng vĩ hóa thân” trước mùa thi, một hoàng hôn đỏ lửa sau trận bom… Các hình ảnh mang tính biểu tượng như ngọn lửa, phượng vĩ, con đò, cánh thư, tiếng chim từ quy… được sử dụng với tần suất vừa phải nhưng hiệu quả, tạo nên một không gian thẩm mỹ có chiều sâu, nơi ký ức được “hình tượng hóa” thay vì chỉ được thuật lại. Nhờ đó, tác phẩm vượt ra ngoài tính chất tư liệu thuần túy để trở thành một không gian ký ức giàu sức gợi, nơi cảm xúc lịch sử được khơi dậy không phải bằng sự bi lụy, mà bằng sự lặng lẽ, nghiêm cẩn của ký ức được phục dựng một cách có trách nhiệm.
Tác giả cũng rất thành công trong việc khắc họa đời sống và tính cách riêng của từng nhân vật, tránh sự đồng nhất hóa. Ở từng bài viết, mỗi nhà giáo hiện lên như một số phận, một khí chất, một cách sống riêng. Đó là nhà giáo – liệt sĩ Nguyễn Trường Bùi ở xã Cẩm Trung đa tài, “anh hoa phát tiết”, hội tụ nhiều năng khiếu từ học giỏi, sáo hay đến vẽ đẹp, khéo tay (Ngọn lửa); thầy Trần Xuân Hoạt ở Cẩm Bình, dạy môn Tự nhiên nhưng làm thơ rất hay và say mê nghiên cứu kỹ thuật, luôn tìm cách đưa tiến bộ khoa học vào sản xuất (Hoá thân vào phượng vỹ); thầy Trần Huy Quang ở Hồng Lĩnh với phong cách “cháy hết mình” trên bục giảng để truyền lửa cho học trò (Người truyền lửa cho học sinh); là tấm gương hiếu học, bền bỉ vượt lên gian khó của thầy Hồ Viết Mười ở Trường Lưu (Yêu thương ở lại); là tình yêu đầy khắc khoải, đợi chờ giữa chiến tranh của đôi vợ chồng nhà giáo – liệt sĩ Nguyễn Phi Nhân và Nguyễn Thị Lan (Khắc khoải tiếng chim từ quy); là ý chí, nghị lực của thầy Nguyễn Hữu Phẩm ở Cẩm Bình, “vịn con chữ mà đứng dậy”; là nỗi nghẹn ngào trong câu chuyện nhà giáo – liệt sĩ Võ Tiến Hưởng ở Kỳ Phong, hi sinh khi chưa kịp gặp mặt con; hay bức chân dung trên bàn thờ đầy ám ảnh của cô giáo Phan Thị Như Thịnh, với “khuôn mặt tròn, trẻ trung, mắt sáng”, ngã xuống khi mới tuổi đôi mươi (Mãi mãi tuổi 20). Chính sự đa dạng về tính cách, cảnh đời và phẩm chất ấy đã làm nên chiều sâu của cuốn sách, giúp các ghi chép vượt lên khỏi khuôn mẫu minh họa để trở thành một bộ chân dung có giá trị. Xét từ góc độ thể loại, đây là một tập chân dung – ký sự báo chí, nhưng rất giàu tính biểu tượng, có chiều sâu nhân văn.
Xét về mặt cấu trúc của các bài viết, ở cuốn sách này, mỗi nhân vật được khắc họa qua một chuỗi sự kiện tiêu biểu, được xác minh bằng nhân chứng, và thường được khép lại bằng một đoạn kết suy tư, mang tính tưởng niệm. Cấu trúc ấy không chỉ đảm bảo tính xác thực mà còn tạo nên một diễn ngôn tưởng niệm, nơi người viết đóng vai trò như một người lưu giữ ký ức cộng đồng.
Tóm lại, trong bối cảnh nghề dạy học đang phải đối diện với nhiều áp lực và những biến động sâu sắc về hệ giá trị, cuốn sách Ghi chép về nhà giáo – liệt sĩ (Tập 1) của Lê Văn Vỵ không chỉ là một văn bản hồi cố nhằm phục dựng ký ức, mà còn là một tiếng nói đối thoại giàu sức gợi với hiện tại. Cuốn sách nhắc chúng ta rằng lịch sử của dân tộc còn có thêm một mảng màu từ những người thầy cô âm thầm, giản dị, nhưng sẵn sàng gánh vác trách nhiệm công dân đến tận cùng.
Những nhà giáo – liệt sĩ ấy đã góp phần viết tiếp lịch sử bằng cả phấn trắng và máu đỏ, bằng những bài giảng còn dang dở, những dự định chưa thành và những ước mơ lặng thầm gửi lại cho các thế hệ sau. Vì vậy, cuốn sách không chỉ khơi dậy lòng tri ân, mà còn mở ra một không gian suy tư về ý nghĩa của nghề dạy học trong thời đại đang chuyển động mạnh mẽ: Điều gì làm nên giá trị bền vững của người thầy? Điều gì giữ cho giáo dục tiếp tục giữ vai trò trung tâm trong đời sống văn hóa của một cộng đồng? Chính những câu hỏi ấy tạo nên chiều sâu tư tưởng cho tác phẩm và khẳng định giá trị của nó đối với hiện tại.
Dẫn nguồn: CAO THỊ ANH TÚ/ vanvn.vn